Có 1 kết quả:

糊糊 hú hu ㄏㄨˊ

1/1

hú hu ㄏㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) viscous
(2) gooey
(3) sticky
(4) indistinct
(5) thick congee
(6) porridge

Bình luận 0